Trong thiết kế và lắp đặt kho lạnh, tính toán nhiệt tải là bước quan trọng giúp xác định công suất lạnh cần thiết của hệ thống. Nhiệt tải chính là tổng lượng nhiệt xâm nhập vào kho từ môi trường bên ngoài, sản phẩm, thiết bị vận hành và các yếu tố khác. Việc tính toán chính xác nhiệt tải giúp lựa chọn máy lạnh phù hợp, đảm bảo hiệu quả vận hành và tiết kiệm chi phí điện năng.
I. Mục Đích Của Việc Tính Toán Nhiệt Tải Kho Lạnh
Mục tiêu của quá trình tính toán là xác định năng suất lạnh cần thiết của hệ thống máy lạnh nhằm đảm bảo:
-
Giữ ổn định nhiệt độ bảo quản
-
Tránh quá tải hệ thống
-
Tối ưu hóa chi phí đầu tư và vận hành
Nhiệt tải tổng cộng (Q) của kho lạnh được tính theo công thức:
Q = Q1 + Q2 + Q3 + Q4 + Q5 (W)
Trong đó:
-
Q1: Nhiệt qua kết cấu bao che
-
Q2: Nhiệt do sản phẩm và bao bì
-
Q3: Nhiệt do thông gió (thường bằng 0)
-
Q4: Nhiệt phát sinh trong quá trình vận hành
-
Q5: Nhiệt do sản phẩm hô hấp (bằng 0 nếu không bảo quản rau quả)
II. Tính Toán Cụ Thể Theo Dự Án Thực Tế
1. Q1 – Dòng Nhiệt Qua Kết Cấu Bao Che
Bao gồm nhiệt truyền qua vách, trần, nền do chênh lệch nhiệt độ.
Công thức:
Q11 = Kt × F × (t₁ – t₂)
Vị trí | Kt (W/m²K) | Diện tích F (m²) | ΔT (°C) | Qi (W) |
---|---|---|---|---|
Vách Đông | 0,198 | 45,6 | 46 | 415,3 |
Vách Tây | 0,198 | 45,6 | 46 | 415,3 |
Vách Nam | 0,198 | 119,2 | 46 | 1085,7 |
Vách Bắc | 0,198 | 119,2 | 46 | 1085,7 |
Trần | 0,198 | 392 | 50 | 3881 |
Nền | 0,198 | 392 | 46 | 3570,3 |
Tổng Q1 | 10.453,3 |
Lưu ý: Q12 (bức xạ mặt trời) được bỏ qua do kho có mái che.
2. Q2 – Dòng Nhiệt Do Sản Phẩm Và Bao Bì
-
Q21 (sản phẩm): Với 30 tấn/ngày, i = 24600 J/kg → Q21 = 8.402,7 W
-
Q22 (bao bì): 3 tấn/ngày, Cb = 1460 J/kgK, ΔT = 26°C → Q22 = 2.331,9 W
→ Tổng Q2 = 10.734,6 W
3. Q3 – Nhiệt Do Thông Gió
Do kho bảo quản thủy sản không thông gió → Q3 = 0
4. Q4 – Nhiệt Do Vận Hành Kho Lạnh
Nguồn phát nhiệt | Công thức | Giá trị (W) |
---|---|---|
Đèn chiếu sáng (Q41) | 384 × 1,2 | 460,8 |
Người lao động (Q42) | 350 × 7 | 2.450 |
Động cơ quạt (Q43) | 9 × 1,5 × 1000 | 13.500 |
Mở cửa kho (Q44) | 4,8 × 384 | 1.843,2 |
Xả băng dàn lạnh (Q45) | 3 × 1,2 × 1440 × 1009 × 5 | 201 |
Tổng Q4 | 18.370 W |
5. Q5 – Nhiệt Do Hô Hấp Sản Phẩm
Do sản phẩm là thủy sản đông lạnh → Q5 = 0
III. Kết Luận: Nhiệt Tải Tổng Cộng Của Kho Lạnh
Thành phần | Giá trị (W) |
---|---|
Q1 | 10.453,3 |
Q2 | 10.734,6 |
Q4 | 18.370 |
Tổng Q | 39.558 W |
Dựa vào giá trị Q tổng cộng, nhà thiết kế sẽ lựa chọn hệ thống máy nén – dàn ngưng – dàn lạnh có công suất tương đương hoặc lớn hơn 40kW, kết hợp với bộ điều khiển nhiệt độ hiện đại để đảm bảo hoạt động ổn định, tiết kiệm điện và đáp ứng chuẩn bảo quản HACCP.
Tư Vấn Thiết Kế & Thi Công Hệ Thống Kho Lạnh
Nếu quý doanh nghiệp cần tư vấn thiết kế, thi công và bảo trì kho lạnh tối ưu cho ngành thủy sản, thực phẩm hay logistics – hãy liên hệ ngay:
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ LẠNH FAR EAST
– Tầng 1 HSC Building, Số 162B Điện Biên Phủ, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. HCM
– Hotline: 0903 142 360 – Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
– Email: info.tblfareast@gmail.com